Yenangyaung
Bản đồ - Yenangyaung
Bản đồ
Quốc gia - Miến Điện (Myanmar)
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
MMK | Kyat (Myanmar kyat) | Ks | 2 |
ISO | Language |
---|---|
MY | Tiếng Miến Điện (Burmese language) |
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
MMK | Kyat (Myanmar kyat) | Ks | 2 |
ISO | Language |
---|---|
MY | Tiếng Miến Điện (Burmese language) |